VN520


              

剿滅

Phiên âm : jiǎo miè.

Hán Việt : tiễu diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 圍剿, .

Trái nghĩa : , .

清剿消滅。《西遊記》第二回:「領眾殺進洞中, 將那大小妖精, 盡皆剿滅。」《紅樓夢》第七八回:「想其朝中自然又有人去剿滅, 天兵一到, 化為烏有, 不必深論。」也作「勦滅」。

tiêu diệt; diệt trừ; huỷ diệt。
用武力消滅。
剿滅土匪。
tiêu diệt bọn thổ phỉ.