VN520


              

剿殺

Phiên âm : jiǎo shā.

Hán Việt : tiễu sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剿滅砍殺。宋.王明清《揮麈餘話》卷二:「俊道:『傅統制慷慨之人, 丈夫剛氣, 必不肯伏。』張太尉道:『待有不伏者剿殺。』」《三國演義》第九○回:「蜀將督軍分路剿殺, 孔明取了三江城。」