Phiên âm : jiǎo shā.
Hán Việt : tiễu sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剿滅砍殺。宋.王明清《揮麈餘話》卷二:「俊道:『傅統制慷慨之人, 丈夫剛氣, 必不肯伏。』張太尉道:『待有不伏者剿殺。』」《三國演義》第九○回:「蜀將督軍分路剿殺, 孔明取了三江城。」