Phiên âm : chāo xí.
Hán Việt : tiễu tập.
Thuần Việt : đạo văn; ăn cắp văn; cóp-py.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạo văn; ăn cắp văn; cóp-py把别人的作品或语句抄来当做自己的指不顾客观情况,沿用别人的经验方法等