VN520


              

剿袭

Phiên âm : chāo xí.

Hán Việt : tiễu tập.

Thuần Việt : đạo văn; ăn cắp văn; cóp-py.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đạo văn; ăn cắp văn; cóp-py
把别人的作品或语句抄来当做自己的
指不顾客观情况,沿用别人的经验方法等