VN520


              

創痛

Phiên âm : chuāng tòng.

Hán Việt : sáng thống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傷痛。例祖父突然去世, 帶給他無比的創痛。
傷痛。如:「祖父突然去世, 帶給他無比的創痛。」


Xem tất cả...