Phiên âm : chuāng tòng.
Hán Việt : sáng thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傷痛。例祖父突然去世, 帶給他無比的創痛。傷痛。如:「祖父突然去世, 帶給他無比的創痛。」