Phiên âm : pǒu huò.
Hán Việt : phẫu hoát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分析、解釋。《警世通言.卷二.莊子休鼓盆成大道》:「婆娘道:『為何不成?莫非不曾將昨夜這些話剖豁明白?』」