Phiên âm : pǒu xīn xī gān.
Hán Việt : phẫu tâm tích can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻忠誠不二。《漢書.卷五一.鄒陽傳》:「兩主二臣, 剖心析肝相信, 豈移於浮辭哉?」也作「剖心坼肝」。