VN520


              

剖心析肝

Phiên âm : pǒu xīn xī gān.

Hán Việt : phẫu tâm tích can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻忠誠不二。《漢書.卷五一.鄒陽傳》:「兩主二臣, 剖心析肝相信, 豈移於浮辭哉?」也作「剖心坼肝」。


Xem tất cả...