VN520


              

剖心坼肝

Phiên âm : pǒu xīn chè gān.

Hán Việt : phẫu tâm sách can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻忠誠不二。《史記.卷八三.魯仲連鄒陽傳》:「兩主二臣, 剖心坼肝相信, 豈移於浮辭哉!」也作「剖心析肝」。


Xem tất cả...