Phiên âm : pǒu xīn chè gān.
Hán Việt : phẫu tâm sách can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻忠誠不二。《史記.卷八三.魯仲連鄒陽傳》:「兩主二臣, 剖心坼肝相信, 豈移於浮辭哉!」也作「剖心析肝」。