VN520


              

剑齿虎

Phiên âm : jiàn chǐ hǔ.

Hán Việt : kiếm xỉ hổ.

Thuần Việt : hổ răng kiếm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hổ răng kiếm (hình dạng giống hổ thời nay nhưng răng rất dài, sống ở cuối thế kỷ thứ 3, đầu thế kỷ thứ 4)
古代的哺乳动物,形状和现在的虎相似,上犬齿特别长生存于第三纪末和第四纪初