VN520


              

剑术

Phiên âm : jiàn shù.

Hán Việt : kiếm thuật.

Thuần Việt : kiếm thuật; thuật đánh kiếm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiếm thuật; thuật đánh kiếm
舞剑或用剑刺杀的技艺或技能2.kiếm đạo (Nhật Bản)日本用木棒对刺的一种体育运动,亦称"剑道"