Phiên âm : jiàn má.
Hán Việt : kiếm ma.
Thuần Việt : cây xi-đan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây xi-đan (loài cây nhiệt đới, dùng để bện thừng)常绿植物,叶子形状象剑纤维耐腐蚀耐磨,拉力强,是制造绳子渔网牵引带和防水布的重要原料,还可以制造纸和人造丝