Phiên âm : jiàn hào.
Hán Việt : kiếm hào.
Thuần Việt : dấu thập; dấu cộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu thập; dấu cộng符号+,象征性地用来标志一个死者的姓名和作为一组参照符号中的第二个符号