VN520


              

剑眉

Phiên âm : jiàn méi.

Hán Việt : kiếm mi.

Thuần Việt : lông mày lưỡi mác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lông mày lưỡi mác
较直而末端翘起的眉毛