Phiên âm : jiàn shù.
Hán Việt : kiếm thuật.
Thuần Việt : kiếm thuật; thuật đánh kiếm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiếm thuật; thuật đánh kiếm舞剑或用剑刺杀的技艺或技能2.kiếm đạo (Nhật Bản)日本用木棒对刺的一种体育运动,亦称"剑道"