Phiên âm : jiàn bánǔ zhāng.
Hán Việt : kiếm bạt nỗ trương.
Thuần Việt : gươm tuốt vỏ, nỏ giương dây; gươm súng sẵn sàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gươm tuốt vỏ, nỏ giương dây; gươm súng sẵn sàng比喻形势紧张,一触即发