VN520


              

剑拔弩张

Phiên âm : jiàn bánǔ zhāng.

Hán Việt : kiếm bạt nỗ trương.

Thuần Việt : gươm tuốt vỏ, nỏ giương dây; gươm súng sẵn sàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gươm tuốt vỏ, nỏ giương dây; gươm súng sẵn sàng
比喻形势紧张,一触即发