Phiên âm : jiàn xiá.
Hán Việt : kiếm hiệp.
Thuần Việt : hiệp khách; kiếm hiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệp khách; kiếm hiệp精于剑术的侠客(旧小说中人物)