VN520


              

前長後短

Phiên âm : qián cháng hòu duǎn.

Hán Việt : tiền trường hậu đoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過去的時間長, 未來的時間短。指以後不會有很長的時間。《喻世明言.卷二七.金玉奴棒打薄情郎》:「我今年四十三歲了, 再七年便是五十。前長後短, 你就等耐, 也不多時。」


Xem tất cả...