Phiên âm : qián cháng hòu duǎn.
Hán Việt : tiền trường hậu đoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過去的時間長, 未來的時間短。指以後不會有很長的時間。《喻世明言.卷二七.金玉奴棒打薄情郎》:「我今年四十三歲了, 再七年便是五十。前長後短, 你就等耐, 也不多時。」