Phiên âm : qián tú sì jǐn.
Hán Việt : tiền đồ tự cẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鵬程萬里, .
Trái nghĩa : , .
比喻人未來的成就有如錦繡般的美好遠大。如:「畢業之際, 祝福你前途似錦, 事業有成。」