VN520


              

前途似錦

Phiên âm : qián tú sì jǐn.

Hán Việt : tiền đồ tự cẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 鵬程萬里, .

Trái nghĩa : , .

比喻人未來的成就有如錦繡般的美好遠大。如:「畢業之際, 祝福你前途似錦, 事業有成。」


Xem tất cả...