Phiên âm : qián bèi.
Hán Việt : tiền bối.
Thuần Việt : tiền bối; thế hệ trước; lớp người đi trước; đàn an.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền bối; thế hệ trước; lớp người đi trước; đàn anh年长的,资历深的人