Phiên âm : qián jiù chǐ.
Hán Việt : tiền cữu xỉ.
Thuần Việt : răng hàm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
răng hàm位置在犬齿的后面、臼齿的前面的牙齿,人类的前臼齿上下颌各四个,齿冠的咀嚼面上有两个或三个突起,适于磨碎食物