VN520


              

前缘

Phiên âm : qián yuán.

Hán Việt : tiền duyên.

Thuần Việt : tiền duyên; duyên phận kiếp trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiền duyên; duyên phận kiếp trước
过去所结下的缘分


Xem tất cả...