Phiên âm : qián yuán.
Hán Việt : tiền duyên.
Thuần Việt : tiền duyên; duyên phận kiếp trước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền duyên; duyên phận kiếp trước过去所结下的缘分