VN520


              

前程似錦

Phiên âm : qián chéng sì jǐn.

Hán Việt : tiền trình tự cẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻未來的成就非常輝煌燦爛。多用來祝賀別人發達。例畢業典禮上, 校長祝福每位畢業生前程似錦。
比喻未來的成就輝煌燦爛。如:「畢業典禮上, 校長祝福每位畢業生前程似錦。」


Xem tất cả...