Phiên âm : qián qiān.
Hán Việt : tiền khiên.
Thuần Việt : lỗi lầm cũ; lầm lỗi trước kia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗi lầm cũ; lầm lỗi trước kia以前的过失