VN520


              

前愆

Phiên âm : qián qiān.

Hán Việt : tiền khiên.

Thuần Việt : lỗi lầm cũ; lầm lỗi trước kia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lỗi lầm cũ; lầm lỗi trước kia
以前的过失


Xem tất cả...