VN520


              

前妻

Phiên âm : qián qī.

Hán Việt : tiền thê.

Thuần Việt : vợ trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vợ trước
死去的或离了婚的妻子(区别于现在的妻子)


Xem tất cả...