Phiên âm : qián hū hòu yǒng.
Hán Việt : tiền hô hậu ủng.
Thuần Việt : tiền hô hậu ủng; ủng hộ rầm rộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền hô hậu ủng; ủng hộ rầm rộ前面有人吆喝开路,后面有人簇拥跟随形容达官贵人出行时的浩大声势及排场