Phiên âm : qián tái.
Hán Việt : tiền thai.
Thuần Việt : trước sân khấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trước sân khấu剧场中在舞台之前的部分演出的事务工作属于前台的范围舞台面对观众的部分,是演员表演的地方chỗ công khai比喻公开的地方(含贬义)quầy tiếp tân, lễ tân