VN520


              

前台

Phiên âm : qián tái.

Hán Việt : tiền thai.

Thuần Việt : trước sân khấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trước sân khấu
剧场中在舞台之前的部分演出的事务工作属于前台的范围
舞台面对观众的部分,是演员表演的地方
chỗ công khai
比喻公开的地方(含贬义)
quầy tiếp tân, lễ tân


Xem tất cả...