VN520


              

前兒個

Phiên âm : qiánr ge.

Hán Việt : tiền nhi cá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

前些時候、前些日子。如:「前兒個他發憤圖強地準備考試, 終於拿到不錯的成績。」


Xem tất cả...