Phiên âm : qiánr ge.
Hán Việt : tiền nhi cá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前些時候、前些日子。如:「前兒個他發憤圖強地準備考試, 終於拿到不錯的成績。」