Phiên âm : qián xiū.
Hán Việt : tiền tu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱前代修德的賢士。《楚辭.屈原.離騷》:「謇吾法夫前修兮, 非世俗之所服。」清.王鵬運〈摸魚子.莽風塵雅音寥落〉詞:「試一酹前修, 有靈詞客, 知我斷腸否?」也作「前賢」。