VN520


              

前修

Phiên âm : qián xiū.

Hán Việt : tiền tu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱前代修德的賢士。《楚辭.屈原.離騷》:「謇吾法夫前修兮, 非世俗之所服。」清.王鵬運〈摸魚子.莽風塵雅音寥落〉詞:「試一酹前修, 有靈詞客, 知我斷腸否?」也作「前賢」。


Xem tất cả...