VN520


              

前來

Phiên âm : qián lái.

Hán Việt : tiền lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到來、蒞臨。例改天有空時, 歡迎前來寒舍小敘。
1.前次, 先前。《董西廂》卷五:「你好不分曉, 是前來科段, 今番又再使。」元.楊梓《豫讓吞炭》第四折:「你前來刺我, 我饒了你;今日又來刺我, 卻饒不得你也。」2.到來, 來臨。《文明小史》第一四回:「連忙奔入上房, 稟知老太太, 說是姚先生有信前來。」


Xem tất cả...