VN520


              

前任

Phiên âm : qián rèn.

Hán Việt : tiền nhậm.

Thuần Việt : tiền nhiệm; người phụ trách trước; người đảm nhiệm.

Đồng nghĩa : 上任, .

Trái nghĩa : 後任, .

tiền nhiệm; người phụ trách trước; người đảm nhiệm trước, người yêu cũ
在现在担任某项职务的人之前担任这个职务的
qiánrèn bùzhǎng.
bộ trưởng tiền nhiệm.
他是工会的前任主席.
tā shì gōnghùi de qiánrèn zhǔxí.
anh ấy là chủ tịch trước


Xem tất cả...