VN520


              

前仇

Phiên âm : qián chóu.

Hán Việt : tiền cừu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過去的仇恨。《史記.卷三八.宋微子世家》:「宋有前仇, 執楚使。」


Xem tất cả...