Phiên âm : xuè fǎ pī zī.
Hán Việt : tước phát phi tri.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 落髮, .
Trái nghĩa : , .
剃去頭髮, 披上緇衣出家為僧或為尼。《儒林外史》第八回:「王惠另覓了船入到太湖, 自此更姓改名, 削髮披緇去了。」