VN520


              

削牘

Phiên âm : xuè dú.

Hán Việt : tước độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代書字於木簡上, 有誤則以刀削去, 故稱為「削牘」。《漢書.卷九二.游俠傳.原涉傳》:「涉乃側席而坐, 削牘為疏。」


Xem tất cả...