VN520


              

削鐵如泥

Phiên âm : xuè tiě rú ní.

Hán Việt : tước thiết như nê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容兵器非常鋒利。明.無名氏《尋親記》第七齣:「純鐵打就, 久鍊成之, 斬人無血, 削鐵如泥。」也作「砍鐵如泥」。


Xem tất cả...