Phiên âm : xuè tiě rú ní.
Hán Việt : tước thiết như nê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容兵器非常鋒利。明.無名氏《尋親記》第七齣:「純鐵打就, 久鍊成之, 斬人無血, 削鐵如泥。」也作「砍鐵如泥」。