VN520


              

削肩

Phiên âm : xuè jiān.

Hán Việt : tước kiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

女子纖瘦柔婉的肩部。《紅樓夢》第三回:「第二個削肩細腰, 長挑身材, 鴨蛋臉面, 俊眼修眉, 顧盼神飛, 文彩精華, 見之忘俗。」


Xem tất cả...