VN520


              

削方為圓

Phiên âm : xuè fāng wéi yuán.

Hán Việt : tước phương vi viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻將正直的性格轉為圓滑。參見「刓方為圓」條。《晉書.卷七一.熊遠傳》:「遂使世人削方為圓, 撓直為曲。」《野叟曝言》第一一回:「要為兄圖個出身, 但怕兄性氣不好, 託我相勸, 若得削方為圓, 便引去拜在安相名下, 不日就可進身。」


Xem tất cả...