VN520


              

削地

Phiên âm : xuè dì.

Hán Việt : tước địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.分地。《戰國策.齊策》:「夫齊削地而封田嬰, 是其所以弱也。」2.奪除封地。《禮記.射義》唐.孔穎達.正義:「諸侯有慶者先進爵, 有讓者先削地。」


Xem tất cả...