Phiên âm : xuè gū wéi yuán.
Hán Việt : tước cô vi viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觚, 有稜角。削觚為圓比喻將正直的性格轉為圓滑。參見「刓方為圓」條。唐.白居易〈為人上宰相書〉:「蓋在于秉鈞軸之樞, 握刀尺之要, 剗邪為正, 削觚為圓, 能使善之必遷, 不謂善之盡有, 能使惡之必改, 不謂惡之盡無。」