Phiên âm : xuè sè.
Hán Việt : tước sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
丟臉、遜色。清.周亮工《書影》卷七:「何必求異二氏而侮慢尼山, 使鐘鼓無靈, 芹茆削色耶?」