VN520


              

削職

Phiên âm : xuè zhí.

Hán Việt : tước chức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開除、革職。《聊齋志異.卷一一.石清虛》:「尚書以罪削職, 尋死。」


Xem tất cả...