Phiên âm : xuè chéng.
Hán Việt : tước thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陡峻。《山海經.西山經》:「太華之山, 削成而四方, 其高五千仞。」《文選.王巾.頭陁寺碑文》:「北則層峰削成, 日月之所迴薄。」