Phiên âm : xuēruò.
Hán Việt : tước nhược.
Thuần Việt : suy yếu; yếu đi .
Đồng nghĩa : 減弱, .
Trái nghĩa : 增強, 鞏固, 加強, .
suy yếu; yếu đi (lực lượng, thế lực)(力量势力)变弱