Phiên âm : xuē jiǎn.
Hán Việt : tước giảm.
Thuần Việt : cắt giảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt giảm从已定的数目中减去xuējiǎn bùbìyào de kāizhī.cắt giảm những chi tiêu không cần thiết.