Phiên âm : zhì gào.
Hán Việt : chế cáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天子的詔命。《舊唐書.卷七二.李百藥傳》:「自德林至安期三世, 皆掌制誥。」唐.元稹〈制誥自序〉:「制誥本於書, 書之誥命、訓誓, 皆一時之約束也。」也作「制詔」。