Phiên âm : zhì tǐng.
Hán Việt : chế đĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
提著木棍。《孟子.梁惠王上》:「入以事其父兄, 出以事其長上, 可使制梃以撻秦楚之堅甲利兵矣。」