VN520


              

刮躁

Phiên âm : guā zào.

Hán Việt : quát táo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吵鬧不休。元.商衟〈新水令.彩雲聲斷紫鸞簫套.七弟兄〉曲:「懊惱、這宵、受煎熬。被淒涼一弄兒相刮躁。」也作「聒噪」、「聒躁」。


Xem tất cả...