VN520


              

刮著

Phiên âm : guā zháo.

Hán Việt : quát trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刮到。《西遊記》第三一回:「可憐那小怪, 湯著的, 頭如粉碎;刮著的, 血似水流!往來縱橫, 如入無人之境。」


Xem tất cả...