VN520


              

刮腸洗胃

Phiên âm : guā cháng xǐ wèi.

Hán Việt : quát tràng tẩy vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《南史.卷四七.荀伯玉傳》:「若許某自新, 必吞刀刮腸, 飲灰洗胃。」比喻痛改前非。如:「他最近這一陣子, 每日早出晚歸的拚命讀書, 努力準備大學聯考。看來這次他真的是刮腸洗胃, 重新做人了。」


Xem tất cả...