Phiên âm : guā liǎn.
Hán Việt : quát kiểm.
Thuần Việt : cạo mặt; cạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cạo mặt; cạo用剃刀等把脸上的胡须和寒毛刮掉guāliǎndāodao cạo