VN520


              

刮目相待

Phiên âm : guā mù xiāng dài.

Hán Việt : quát mục tương đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用新的眼光來看待。參見「士別三日, 刮目相待」條。《醒世恆言.卷三.賣油郎獨佔花魁》:「他承受了朱家的店業, 手頭活動, 體面又比前不同, 自然刮目相待。」
義參「刮目相看」。見「刮目相看」條。


Xem tất cả...