VN520


              

刮毒

Phiên âm : guā dú.

Hán Việt : quát độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.刮去毒傷。如:「刮毒療傷」。2.厲害、刻薄。《西遊記》第八五回:「大王喫了他不打緊, 猪八戒也做得人情, 沙和尚也做得人情, 但恐孫行者那主子刮毒。」也作「括毒」。


Xem tất cả...